Characters remaining: 500/500
Translation

ngả ngớn

Academic
Friendly

Từ "ngả ngớn" trong tiếng Việt thường được dùng để mô tả một trạng thái không nghiêm túc, không đứng đắn, phần vui vẻ, thoải mái, thậm chí có thể chút khiếm nhã trong cách hành xử hoặc giao tiếp. Khi một người nói cười "ngả ngớn", họ thường thể hiện sự thoải mái, vui vẻ, nhưng đôi khi có thể bị coi thiếu nghiêm túc hoặc không tôn trọng hoàn cảnh.

dụ sử dụng:
  1. Hội họp: Trong một buổi họp, nếu người nói cười "ngả ngớn", có thể gây cảm giác không nghiêm túc cho các thành viên khác.

    • "Trong buổi họp hôm qua, anh ấy cứ nói cười ngả ngớn, làm mọi người không thể tập trung vào công việc."
  2. Tiệc tùng: Trong một bữa tiệc, mọi người có thể thoải mái nói cười ngả ngớn, thể hiện sự vui vẻ.

    • "Tối qua, chúng tôi đã một buổi tiệc tuyệt vời, mọi người đều vui vẻ nói cười ngả ngớn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ngả ngớn" có thể được sử dụng để thể hiện sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn, hoặc để chỉ trích những người không nghiêm túc trong cuộc sống.
    • "Giữa dòng đời tấp nập, họ vẫn sống ngả ngớn, không màng đến quy tắc."
Biến thể từ liên quan:
  • Ngả ngớn (tính từ): Từ này có thể được dùng một cách linh hoạt để mô tả các trạng thái khác nhau, như "hành động ngả ngớn" hay "nụ cười ngả ngớn".
  • Sự ngả ngớn (danh từ): Có thể dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động không đứng đắn.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Lả lơi: Cũng có nghĩakhông nghiêm túc, nhưng thường dùng trong bối cảnh nhẹ nhàng hơn, có thể chỉ sự quyến rũ.
  • Vô tư: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể mang nghĩa thoải mái, không lo lắng về hoàn cảnh.
Phân biệt:
  • "Ngả ngớn" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "vô tư", "vô tư" có thể đơn giản chỉ không suy nghĩ nhiều, trong khi "ngả ngớn" có thể bị hiểu thiếu tôn trọng hoặc không đứng đắn.
  1. Không nghiêm trang, không đứng đắn: Nói cười ngả ngớn trước mặt mọi người.

Similar Spellings

Words Containing "ngả ngớn"

Comments and discussion on the word "ngả ngớn"